--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wipe out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
amusement
:
sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiểnto do something for amusement làm việc để giải tríplace of amusement nơi vui chơi
+
befog
:
phủ sương mù